cali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cali.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cali
city in southwestern Colombia in a rich agricultural area
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cali
- calid
- calif
- calix
- calico
- calif.
- caliph
- caliber
- calibre
- calices
- caliche
- calicle
- calipee
- caliper
- calidris
- caligula
- caliolgy
- calipash
- calipers
- calisaya
- calibrate
- calicular
- caliculus
- caliology
- caliphate
- calibrated
- calibrator
- calico cat
- calid duct
- calidarium
- california
- caliginous
- calipering
- cali cartel
- calibration
- calico bush
- calico crab
- californian
- californium
- calisthenic
- calixtus ii
- calico aster
- caliper rule
- calisthenics
- calixtus iii
- caliper frame
- caliper gauge
- caliper slide
- caliche-topped
- calicoprinting