caliche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caliche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caliche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caliche.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caliche
* kỹ thuật
trầm tích vôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caliche
crust or layer of hard subsoil encrusted with calcium-carbonate occurring in arid or semiarid regions
Synonyms: hardpan
nitrate-bearing rock or gravel of the sodium nitrate deposits of Chile and Peru