calibrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calibrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calibrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calibrator.
Từ điển Anh Việt
calibrator
(Tech) bộ lấy chuẩn
calibrator
(Tech) bộ lấy chuẩn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.