calisthenics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calisthenics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calisthenics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calisthenics.

Từ điển Anh Việt

  • calisthenics

    * danh từ

    môn thể dục mềm dẻo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calisthenics

    the practice of calisthenic exercises

    calisthenics is recommended for general good health

    Synonyms: callisthenics

    light exercises designed to promote general fitness

    several different calisthenics were illustrated in the video

    Synonyms: callisthenics