callisthenics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

callisthenics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm callisthenics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của callisthenics.

Từ điển Anh Việt

  • callisthenics

    /,kælis'θeniks/

    * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít

    thể dục mềm dẻo

    free callisthenics

    động tác tự do thể dục mềm dẻo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • callisthenics

    Similar:

    calisthenics: the practice of calisthenic exercises

    calisthenics is recommended for general good health

    calisthenics: light exercises designed to promote general fitness

    several different calisthenics were illustrated in the video