caliphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caliphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caliphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caliphate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caliphate
the era of Islam's ascendancy from the death of Mohammed until the 13th century; some Moslems still maintain that the Moslem world must always have a calif as head of the community
their goal was to reestablish the Caliphate
the territorial jurisdiction of a caliph
the office of a caliph
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).