calicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calicle.
Từ điển Anh Việt
calicle
* danh từ
(thực vật) đài phụ
calicle
* danh từ
(thực vật) đài phụ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.