calibrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calibrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calibrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calibrated.
Từ điển Anh Việt
calibrated
(Tech) được lấy chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calibrated
marked with or divided into degrees
a calibrated thermometer
Synonyms: graduated
Similar:
calibrate: make fine adjustments or divide into marked intervals for optimal measuring
calibrate an instrument
graduate a cylinder
calibrate: mark (the scale of a measuring instrument) so that it can be read in the desired units
he calibrated the thermometer for the Celsius scale
calibrate: measure the caliber of
calibrate a gun