graduated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graduated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graduated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graduated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graduated

    * kỹ thuật

    chia độ

    đã chia độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graduated

    Similar:

    graduate: receive an academic degree upon completion of one's studies

    She graduated in 1990

    graduate: confer an academic degree upon

    This school graduates 2,000 students each year

    calibrate: make fine adjustments or divide into marked intervals for optimal measuring

    calibrate an instrument

    graduate a cylinder

    Synonyms: graduate, fine-tune

    calibrated: marked with or divided into degrees

    a calibrated thermometer

    gradational: taking place by degrees

    Synonyms: gradatory