graduated release nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graduated release nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graduated release giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graduated release.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graduated release

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    nhả hãm giai đoạn