graduated table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graduated table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graduated table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graduated table.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graduated table
Similar:
scale: an ordered reference standard
judging on a scale of 1 to 10
Synonyms: scale of measurement, ordered series
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- graduated
- graduated tax
- graduated tint
- graduated brake
- graduated flask
- graduated screw
- graduated table
- graduated circle
- graduated collar
- graduated filter
- graduated payment
- graduated pension
- graduated pipette
- graduated release
- graduated thimble
- graduated capacity
- graduated cylinder
- graduated interest
- graduated security
- graduated taxation
- graduated income tax
- graduated rate schedule
- graduated release valve
- graduated pension scheme
- graduated-payment mortgage
- graduated micrometer collar
- graduated-interest debenture