graduated collar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graduated collar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graduated collar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graduated collar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graduated collar
* kỹ thuật
vành chia độ
cơ khí & công trình:
vành khắc độ
Từ liên quan
- graduated
- graduated tax
- graduated tint
- graduated brake
- graduated flask
- graduated screw
- graduated table
- graduated circle
- graduated collar
- graduated filter
- graduated payment
- graduated pension
- graduated pipette
- graduated release
- graduated thimble
- graduated capacity
- graduated cylinder
- graduated interest
- graduated security
- graduated taxation
- graduated income tax
- graduated rate schedule
- graduated release valve
- graduated pension scheme
- graduated-payment mortgage
- graduated micrometer collar
- graduated-interest debenture