graduated pension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graduated pension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graduated pension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graduated pension.
Từ điển Anh Việt
graduated pension
* danh từ
khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graduated pension
* kinh tế
lương hưu theo bậc lương
Từ liên quan
- graduated
- graduated tax
- graduated tint
- graduated brake
- graduated flask
- graduated screw
- graduated table
- graduated circle
- graduated collar
- graduated filter
- graduated payment
- graduated pension
- graduated pipette
- graduated release
- graduated thimble
- graduated capacity
- graduated cylinder
- graduated interest
- graduated security
- graduated taxation
- graduated income tax
- graduated rate schedule
- graduated release valve
- graduated pension scheme
- graduated-payment mortgage
- graduated micrometer collar
- graduated-interest debenture