scale of measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scale of measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scale of measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scale of measurement.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scale of measurement
Similar:
scale: an ordered reference standard
judging on a scale of 1 to 10
Synonyms: graduated table, ordered series
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scale
- scaled
- scaler
- scales
- scaley
- scalene
- scale up
- scale-up
- scalenus
- scale bar
- scale fee
- scale ice
- scale pan
- scale pit
- scale wax
- scaleless
- scalelike
- scale beam
- scale down
- scale fern
- scale film
- scale leaf
- scale line
- scale load
- scale mark
- scale moss
- scale rate
- scale room
- scale rule
- scale rust
- scale shed
- scale test
- scale trap
- scale unit
- scale wood
- scale-bark
- scale-beam
- scale-free
- scale-like
- scale-work
- scaleboard
- scaleshape
- scale board
- scale house
- scale model
- scale order
- scale paper
- scale range
- scale ratio
- scale spray