scale mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scale mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scale mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scale mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scale mark
* kỹ thuật
dấu thang đo
kim thang đo
vạch thang đo
đo lường & điều khiển:
dấu độ chia
đường mảnh thang đo
phần chia độ
sự chia độ thang đo
sự đánh dấu thang đo
Từ liên quan
- scale
- scaled
- scaler
- scales
- scaley
- scalene
- scale up
- scale-up
- scalenus
- scale bar
- scale fee
- scale ice
- scale pan
- scale pit
- scale wax
- scaleless
- scalelike
- scale beam
- scale down
- scale fern
- scale film
- scale leaf
- scale line
- scale load
- scale mark
- scale moss
- scale rate
- scale room
- scale rule
- scale rust
- scale shed
- scale test
- scale trap
- scale unit
- scale wood
- scale-bark
- scale-beam
- scale-free
- scale-like
- scale-work
- scaleboard
- scaleshape
- scale board
- scale house
- scale model
- scale order
- scale paper
- scale range
- scale ratio
- scale spray