scaler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaler.

Từ điển Anh Việt

  • scaler

    danh từ

    (radio) mạch đếm gộp

    búa đánh cặn (nồi hơi)

    máy đánh vảy

  • scaler

    (máy tính) máy đếm, máy đếm gộp

    binary s. máy đếm nhị phân

    decade s. máy đếm thập phân

    decatron s. máy đếm đecatron

    variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scaler

    * kinh tế

    bộ phận đánh vảy

    máy cạo vảy

    * kỹ thuật

    mạch đếm gộp

    máy đếm

    máy đếm gộp

    máy nạo

    cơ khí & công trình:

    búa tróc

    búa tróc cặn

    toán & tin:

    mạch đến gộp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scaler

    an electronic pulse counter used to count pulses that occur too rapidly to be recorded individually