scale line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scale line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scale line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scale line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scale line

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dòng trạng thái

    toán & tin:

    dòng tỷ lệ

    đường thang đo

    cơ khí & công trình:

    vạch chia (trên mặt số)

    điện:

    vạch kẻ (trên thang đo)