scaled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaled.

Từ điển Anh Việt

  • scaled

    * tính từ

    có vảy; kết vảy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scaled

    * kỹ thuật

    bị bóc da

    bị bong da

    có vảy

    hóa học & vật liệu:

    có cáu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scaled

    (used of armor) having overlapping metal plates attached to a leather backing

    Similar:

    scale: measure by or as if by a scale

    This bike scales only 25 pounds

    scale: pattern, make, regulate, set, measure, or estimate according to some rate or standard

    scale: take by attacking with scaling ladders

    The troops scaled the walls of the fort

    scale: reach the highest point of

    We scaled the Mont Blanc

    Synonyms: surmount

    scale: climb up by means of a ladder

    scale: remove the scales from

    scale fish

    Synonyms: descale

    scale: measure with or as if with scales

    scale the gold

    scale: size or measure according to a scale

    This model must be scaled down

    scaly: having the body covered or partially covered with thin horny plates, as some fish and reptiles

    Synonyms: scaley