scaled-fish caviar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scaled-fish caviar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaled-fish caviar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaled-fish caviar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scaled-fish caviar
* kinh tế
trứng cá (loại hỗn hợp)