scaley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaley.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scaley

    Similar:

    scaly: having the body covered or partially covered with thin horny plates, as some fish and reptiles

    Synonyms: scaled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).