scaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaly.
Từ điển Anh Việt
scaly
/'skeili/
* tính từ
có vảy; xếp như vảy cá
có cáu, có cặn
(từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scaly
* kinh tế
có vảy
có vỏ trấu
* kỹ thuật
dạng vảy
hóa học & vật liệu:
có dạng vảy
hình vảy