scabrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scabrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scabrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scabrous.

Từ điển Anh Việt

  • scabrous

    /'skeibjəs/

    * tính từ

    (sinh vật học) ráp, xù xì

    khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scabrous

    dealing with salacious or indecent material

    a scabrous novel

    Similar:

    lepidote: rough to the touch; covered with scales or scurf

    Synonyms: leprose, scaly, scurfy