scaly anteater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaly anteater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaly anteater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaly anteater.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scaly anteater

    Similar:

    pangolin: toothless mammal of southern Africa and Asia having a body covered with horny scales and a long snout for feeding on ants and termites

    Synonyms: anteater

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).