pangolin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pangolin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pangolin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pangolin.

Từ điển Anh Việt

  • pangolin

    /pæɳ'goulin/

    * danh từ

    (động vật học) con tê tê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pangolin

    toothless mammal of southern Africa and Asia having a body covered with horny scales and a long snout for feeding on ants and termites

    Synonyms: scaly anteater, anteater