anteater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anteater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anteater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anteater.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anteater

    any of several tropical American mammals of the family Myrmecophagidae which lack teeth and feed on ants and termites

    Synonyms: New World anteater

    Similar:

    pangolin: toothless mammal of southern Africa and Asia having a body covered with horny scales and a long snout for feeding on ants and termites

    Synonyms: scaly anteater

    aardvark: nocturnal burrowing mammal of the grasslands of Africa that feeds on termites; sole extant representative of the order Tubulidentata

    Synonyms: ant bear, Orycteropus afer

    numbat: small Australian marsupial having long snout and strong claws for feeding on termites; nearly extinct

    Synonyms: banded anteater, Myrmecobius fasciatus

    echidna: a burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites; native to New Guinea

    Synonyms: spiny anteater

    echidna: a burrowing monotreme mammal covered with spines and having a long snout and claws for hunting ants and termites; native to Australia

    Synonyms: spiny anteater

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).