aardvark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aardvark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aardvark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aardvark.
Từ điển Anh Việt
aardvark
* danh từ
(động vật) lợn đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aardvark
nocturnal burrowing mammal of the grasslands of Africa that feeds on termites; sole extant representative of the order Tubulidentata
Synonyms: ant bear, anteater, Orycteropus afer