ant bear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ant bear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ant bear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ant bear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ant bear
large shaggy-haired toothless anteater with long tongue and powerful claws; of South America
Synonyms: giant anteater, great anteater, tamanoir, Myrmecophaga jubata
Similar:
aardvark: nocturnal burrowing mammal of the grasslands of Africa that feeds on termites; sole extant representative of the order Tubulidentata
Synonyms: anteater, Orycteropus afer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ant
- anta
- ante
- anti
- antic
- antra
- antre
- antsy
- antum
- anthem
- anther
- anthus
- antiar
- antido
- antium
- antler
- antlia
- antony
- antral
- antrum
- ant cow
- ant-fly
- antacid
- antakya
- antalya
- antapex
- antares
- antbird
- ante up
- antedon
- antefix
- antenna
- antheap
- anthela
- anthill
- anthony
- anthrax
- anthrop
- antigen
- antigua
- antihum
- antilog
- antioch
- antique
- antirad
- antitax
- antiwar
- antlion
- antonym
- antwerp