antigen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antigen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antigen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antigen.
Từ điển Anh Việt
antigen
/'æntidʤən/
* danh từ
kháng nguyên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antigen
* kinh tế
chất kháng nguyên
* kỹ thuật
y học:
kháng nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antigen
any substance (as a toxin or enzyme) that stimulates an immune response in the body (especially the production of antibodies)