antigentophil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antigentophil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antigentophil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antigentophil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antigentophil

    * kỹ thuật

    y học:

    ưa kháng nguyên