antigeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antigeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antigeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antigeny.
Từ điển Anh Việt
antigeny
* danh từ
tính lưỡng hình sinh dục
antigeny
* danh từ
tính lưỡng hình sinh dục
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.