antonym nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antonym nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antonym giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antonym.

Từ điển Anh Việt

  • antonym

    /'æntənim/

    * danh từ

    từ trái nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antonym

    a word that expresses a meaning opposed to the meaning of another word, in which case the two words are antonyms of each other

    to him the antonym of `gay' was `depressed'

    Synonyms: opposite word, opposite

    Antonyms: synonym