opposite word nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opposite word nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opposite word giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opposite word.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opposite word

    Similar:

    antonym: a word that expresses a meaning opposed to the meaning of another word, in which case the two words are antonyms of each other

    to him the antonym of `gay' was `depressed'

    Synonyms: opposite

    Antonyms: synonym

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).