oppositely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oppositely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppositely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppositely.
Từ điển Anh Việt
oppositely
/'ɔpəzitli/
* phó từ
đối nhau (cách mọc của lá cây)
oppositely
một cách ngược lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oppositely
in an opposite position