opposite number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opposite number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opposite number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opposite number.
Từ điển Anh Việt
opposite number
/'ɔpəzit'nʌmbə/
* danh từ
người tương ứng; vật tương ứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opposite number
Similar:
counterpart: a person or thing having the same function or characteristics as another
Synonyms: vis-a-vis