counterpart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterpart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterpart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterpart.

Từ điển Anh Việt

  • counterpart

    /'kauntəpɑ:t/

    * danh từ

    bản sao, bản đối chiếu

    người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác)

    bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung

  • counterpart

    (Tech) tương ứng, đối tác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counterpart

    * kinh tế

    bản đối

    bản đối chiếu

    bản sao

    * kỹ thuật

    bản sao

    cơ khí & công trình:

    bộ phận lắp lẫn

    chi tiết đối xứng

    xây dựng:

    tương phần

Từ điển Anh Anh - Wordnet