twin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
twin
/twin/
* tính từ
sinh đôi
twin brothers: anh em sinh đôi
cặp đôi, ghép đôi
* danh từ
trẻ sinh đôi
* động từ
để sinh đôi
(+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
kết hợp chặt chẽ
eye and hand are twinned in action: mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động
twin
sinh đôi
prime t.s số nguyên, số sinh đôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twin
* kinh tế
cặp
* kỹ thuật
ghép đôi
kép
mắc đôi
sinh đôi
sóng đôi
song tinh
cơ khí & công trình:
cách đánh lửa kép
hóa học & vật liệu:
tinh thể đôi
điện lạnh:
tinh thể sinh đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twin
either of two offspring born at the same time from the same pregnancy
a waterfall in the Snake River in southern Idaho
Synonyms: Twin Falls
duplicate or match
The polished surface twinned his face and chest in reverse
grow as twins
twin crystals
give birth to twins
Similar:
gemini: (astrology) a person who is born while the sun is in Gemini
counterpart: a duplicate copy
Synonyms: similitude
match: bring two objects, ideas, or people together
This fact is coupled to the other one
Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?
The student was paired with a partner for collaboration on the project
duplicate: being two identical
- twin
- twine
- twins
- twiner
- twines
- twinge
- twining
- twinjet
- twinkie
- twinkle
- twinkly
- twinlex
- twinned
- twin bed
- twin set
- twinborn
- twinkler
- twinning
- twin axle
- twin bill
- twin bore
- twin cock
- twin ends
- twin gate
- twin lock
- twin pack
- twin pier
- twin port
- twin pump
- twin town
- twin-born
- twin-crew
- twin-prop
- twinberry
- twine oil
- twinhwinz
- twinkling
- twin axial
- twin brick
- twin cable
- twin check
- twin drill
- twin elbow
- twin falls
- twin frame
- twin horst
- twin house
- twin mount
- twin rolls
- twin tenon