twin set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twin set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin set.
Từ điển Anh Việt
twin set
* danh từ
áo cổ chui và áo len cài cúc dài tay của phụ nữ mặc hợp với nhau
Từ liên quan
- twin
- twine
- twins
- twiner
- twines
- twinge
- twining
- twinjet
- twinkie
- twinkle
- twinkly
- twinlex
- twinned
- twin bed
- twin set
- twinborn
- twinkler
- twinning
- twin axle
- twin bill
- twin bore
- twin cock
- twin ends
- twin gate
- twin lock
- twin pack
- twin pier
- twin port
- twin pump
- twin town
- twin-born
- twin-crew
- twin-prop
- twinberry
- twine oil
- twinhwinz
- twinkling
- twin axial
- twin brick
- twin cable
- twin check
- twin drill
- twin elbow
- twin falls
- twin frame
- twin horst
- twin house
- twin mount
- twin rolls
- twin tenon