twin bore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twin bore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twin bore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twin bore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twin bore

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    lỗ khoan kép