twinjet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twinjet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twinjet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twinjet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twinjet

    a jet plane propelled by two jet engines

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).