twiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twiner.

Từ điển Anh Việt

  • twiner

    /'twainə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) máy xe sợi

    cây quấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twiner

    someone who intertwines (e.g. threads) or forms something by twisting or interlacing

    Similar:

    duplicate: being two identical

    Synonyms: matching, twin, twinned