twinned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twinned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twinned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twinned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twinned
Similar:
twin: duplicate or match
The polished surface twinned his face and chest in reverse
match: bring two objects, ideas, or people together
This fact is coupled to the other one
Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?
The student was paired with a partner for collaboration on the project
Synonyms: mate, couple, pair, twin
twin: grow as twins
twin crystals
twin: give birth to twins
duplicate: being two identical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).