parallel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
parallel
/'pærəlel/
* tính từ
song song
parallel to (with): song song với
tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng
here is a parallel case: đây là một trường hợp tương tự
* danh từ
đường song song
đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude)
the 17th parallel: vĩ tuyến 17
(quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến)
người tương đương, vật tương đương
without [a] parallel: không ai (không gì) sánh bằng
sự so sánh, sự tương đương
to draw a parallel between two things: so sánh hai vật
(điện học) sự mắc song song
dấu song song
* ngoại động từ
đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh
to parallel one thing with another: so sánh vật này với vật kia
song song với; tương đương với; ngang với, giống với
the road parallels the river: con đường chạy song song với con sông
(điện học) mắc song song
parallel
song song // đường song song; sự so sánh; vĩ tuyến
p. of Clifford đường song song Clifơt
p. of latitude (lý thuyết trò chơi) vĩ tuyến
p.s of a surface of revolution các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay
geodesic p.s đường song song trắc địa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parallel
* kỹ thuật
đồng thời
đường song song
đường vĩ tuyến
nối song song
song song
điện lạnh:
được mắc bội (nối với cùng cặp đầu ra)
được mắc song song
được mắc sun
xây dựng:
giá trượt (song song)
toán & tin:
vĩ tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parallel
(mathematics) one of a set of parallel geometric figures (parallel lines or planes)
parallels never meet
be parallel to
Their roles are paralleled by ours
make or place parallel to something
They paralleled the ditch to the highway
Synonyms: collimate
being everywhere equidistant and not intersecting
parallel lines never converge
concentric circles are parallel
dancers in two parallel rows
Antonyms: oblique
of or relating to the simultaneous performance of multiple operations
parallel processing
Similar:
analogue: something having the property of being analogous to something else
Synonyms: analog
latitude: an imaginary line around the Earth parallel to the equator
Synonyms: line of latitude, parallel of latitude
twin: duplicate or match
The polished surface twinned his face and chest in reverse
Synonyms: duplicate
- parallel
- paralleled
- paralleling
- parallelism
- parallelize
- parallel cut
- parallel key
- parallel lay
- parallel run
- paralleleped
- parallel (an)
- parallel band
- parallel bars
- parallel card
- parallel feed
- parallel flow
- parallel fold
- parallel form
- parallel hole
- parallel knob
- parallel knot
- parallel line
- parallel loan
- parallel mode
- parallel poll
- parallel port
- parallel rate
- parallel rule
- parallel shot
- parallel slot
- parallel twin
- parallel vice
- parallel-park
- parallelogram
- parallelotope
- parallel adder
- parallel axiom
- parallel cable
- parallel clamp
- parallel entry
- parallel fault
- parallel gears
- parallel guide
- parallel lines
- parallel links
- parallel lives
- parallel mouse
- parallel nicol
- parallel shank
- parallel strip