parallel bars nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallel bars nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel bars giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel bars.

Từ điển Anh Việt

  • parallel bars

    /'pærəlel,bɑ:z/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) xà kép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parallel bars

    gymnastic apparatus consisting of two parallel wooden rods supported on uprights

    Synonyms: bars