parallel line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallel line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parallel line

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường dây song song

    dường thẳng song song