parallelogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parallelogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallelogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallelogram.
Từ điển Anh Việt
parallelogram
/,pærə'leləgræm/
* danh từ
(toán học) hình bình hành
parallelogram of forces
(vật lý) hình bình hành lực
parallelogram
hình bình hành
p. of periods (giải tích) hình bình hành các chu kỳ
primitive peroid p. (giải tích) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parallelogram
* kỹ thuật
hình bình hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parallelogram
a quadrilateral whose opposite sides are both parallel and equal in length
Antonyms: trapezium