parallelize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parallelize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallelize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallelize.
Từ điển Anh Việt
parallelize
song song hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parallelize
* kỹ thuật
toán & tin:
song song hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parallelize
place parallel to one another