parallelism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallelism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallelism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallelism.

Từ điển Anh Việt

  • parallelism

    /'pærəlelizm/

    * danh từ

    sự song song; tính song song

    sự tương đương; tính tương đương

    (văn học) cách đổi, lối song song

    (ngôn ngữ học) quan hệ song song

  • parallelism

    [sự, tính] song song

    paratactic p. sự song song paratactic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parallelism

    * kỹ thuật

    sự song song

    điện lạnh:

    sự song hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parallelism

    similarity by virtue of corresponding

    Synonyms: correspondence