parallel rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parallel rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parallel rule

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thước đo song song