parallel lives nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parallel lives nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel lives giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel lives.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parallel lives
a collection of biographies of famous pairs of Greeks and Romans written by Plutarch; used by Shakespeare in writing some of his plays
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- parallel
- paralleled
- paralleling
- parallelism
- parallelize
- parallel cut
- parallel key
- parallel lay
- parallel run
- paralleleped
- parallel (an)
- parallel band
- parallel bars
- parallel card
- parallel feed
- parallel flow
- parallel fold
- parallel form
- parallel hole
- parallel knob
- parallel knot
- parallel line
- parallel loan
- parallel mode
- parallel poll
- parallel port
- parallel rate
- parallel rule
- parallel shot
- parallel slot
- parallel twin
- parallel vice
- parallel-park
- parallelogram
- parallelotope
- parallel adder
- parallel axiom
- parallel cable
- parallel clamp
- parallel entry
- parallel fault
- parallel gears
- parallel guide
- parallel lines
- parallel links
- parallel lives
- parallel mouse
- parallel nicol
- parallel shank
- parallel strip