parallel lay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parallel lay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parallel lay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parallel lay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parallel lay
* kỹ thuật
điện:
sự sắp đặt song song
Từ liên quan
- parallel
- paralleled
- paralleling
- parallelism
- parallelize
- parallel cut
- parallel key
- parallel lay
- parallel run
- paralleleped
- parallel (an)
- parallel band
- parallel bars
- parallel card
- parallel feed
- parallel flow
- parallel fold
- parallel form
- parallel hole
- parallel knob
- parallel knot
- parallel line
- parallel loan
- parallel mode
- parallel poll
- parallel port
- parallel rate
- parallel rule
- parallel shot
- parallel slot
- parallel twin
- parallel vice
- parallel-park
- parallelogram
- parallelotope
- parallel adder
- parallel axiom
- parallel cable
- parallel clamp
- parallel entry
- parallel fault
- parallel gears
- parallel guide
- parallel lines
- parallel links
- parallel lives
- parallel mouse
- parallel nicol
- parallel shank
- parallel strip